Thông số kỹ thuật cơ bản/Chức năng sao chụp
Tốc độ | 65/75 trang/phút |
Dung lượng bộ nhớ | 4 GB (Tối đa 4 GB) |
Dông lượng ổ cứng | 160 GB hoặc lớn hơn (Sử dụng: 128 GB) |
Độ phân giải quét | 600 × 600 dpi |
Độ phân giải on | 2400 dpi hoặc tương đương x 600 dpi |
Thời gian sấy | Khoảng 30 giây. (Tính từ khi bật máy với nhiệt độ phòng là 23ºC) |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432 mm (A3, 11 x 17”) cho cả tờ rời và sách |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17”, [12 x 18” (305 x 457 mm)
Tối thiểu: A5 [Postcard (100 x 148mm) |
ĐỊnh lượng giấy | Khay 1, 2, 3, 4: 52 đến 200 gsm
Khay tay: 52 đến 250 gsm |
Bản chụp đầu tiên | Sau 3 giây (A4 ngang) |
Tóc độ sao chụp (A4 ngang) | DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút
DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn: 500 tờ x 2 khay + 1.490 tờ + 1.860 tờ + Khay tay 100 tờ
Chọn thêm: Khay dung lượng lớn (A4 – 1 khay) : 2000 tờ hoặc Khay dung lượng lớn (A4 – 2 khay) : 2000 tờ x 2 khay |
Dung lượng khay giấy ra | 500 tờ (A4 ngang) (Khay đỡ) |
Nguồn điện | AC220-240 V +/- 10 %, 10 A, 50 / 60 Hz |
Tiêu thụ điện năng | 2.2 kW hoặc ít hơn (AC220 V +/- 10 %)
Chế độ ngủ: Khoảng 2 W Chế độ năng lượng thấp: Khoảng 162 W |
Kích thước | Rộng 620 x Sâu 804 x Cao 1153 mm |
Trọng lượng | 195 kg |
Chức năng in
Loại | Tích hợp |
Tốc độ in | Tương tự tốc độ sap chụp |
Độ phân giải in | 1200 × 1200 dpi |
PDL | Chuẩn: PCL5, PCL6
Chọn thêm: Adobe PostScript 3 |
Hệ điều hành máy tính tương thích | Windows Server 2003 (32bit), Windows Vista (32bit), Windows Server
2008 (32bit), Windows 7 (32bit), Windows 8 (32bit), Windows 8.1 (32bit), Windows Server 2003 (64bit), Windows Vista (64bit), Windows Server 2008 (64bit), Windows 7 (64bit), Windows Server 2008 R2, Windows 8 (64bit), Windows Server 2012 (64bit), Windows 8.1 (64bit), Windows Server 2012 R2 (64bit) Mac OS X 10.5 Leopard, Mac OS X 10.6 Snow Leopard, Mac OS X 10.7 Lion, OS X 0.8 Mountain Lion, OS X 10.9 Mavericks |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng quét (Chọn thêm)
Loại | Quét màu |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi, 400 x 400 dpi, 300 x 300 dpi, 200 x 200 dpi |
Tốc độ quét | Đơn sắc : 100 trang/phút; Màu : 100 trang/phút
Quét 2 mặt : Đơn sắc : 200 mặt/phút, Màu : 200 mặt/phút [(Tính trên khổ A4 ngang), 200 dpi, quét vào thư mục] |
Giao diện kết nối | Chuẩn: Ethernet 100BASE-TX / 10BASE-T, USB2.0
Chọn thêm: Ethernet 1000BASE-T |
Chức năng Fax (Chọn thêm)
Khổ bản gốc | Tối đa. : A3; Văn bản dài (tối đa 600 mm) |
Khổ giấy in | Tối đa: A3, 11 x 17”
Tối thiểu : A5 |
Thời gian truyền | Từ 2 đến 3 giây |
Kiểu truyền | ITU-T G3 |
Số cổng cắm line | Tối đa 3 cổng cắm line (G3-3port) |
Bộ tự động nạp và quét bản gốc 2 mặt
Khổ bản gốc | Tối đa : A3, 11 x 17”
Tối thiểu: A5 |
Định lượng giấy | 38 đến 200 gsm (Chế độ quét 2 mặt : 50 đến 200 gsm) |
Dung lượng | 250 tờ |
Tốc độ quét | DocuCentre-V 7080: 75 trang/phút (A4 ngnang, một mặt)
DocuCentre-V 6080: 65 trang/phút (A4 ngnang, một mặt) |
Bộ phận chọn thêm
HCF (A4 1 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 2.000 tờ |
HCF (A4 2 Tray) | Khay giấy dung lượng lớn 4.000 tờ |
Offset Catch Tray | Khay đỡ giấy |
C3 Finisher | Bộ hoàn thiện C3 |
C3 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách |
D2 Finisher | Bộ hoàn thiện D2 |
D2 Finisher with Booklet Maker | Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách |
Folder Unit D2 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện D2 và Bộ hoàn thiện D2 có tạo sách) |
Folder Unit CD1 | Bộ gập giấy (Chọn thêm cho Bộ hoàn thiện C3 và Bộ hoàn thiện C3 có tạo sách) |