Linh Kiện Máy Tính
-
Case (Không nguồn) (57)
-
CPU - Bộ Vi xử lý (48)
-
HDD - ổ Cứng (33)
-
Keyboard - Bàn Phím (48)
-
Linh Kiện Máy Tính - Nổi Bật (32)
-
Mainboard - Bo Mạch Chủ (38)
-
Monitor LCD - Màn Hình LCD (138)
-
Mouse - Chuột (56)
-
ODD- ổ Đĩa Quang (1)
-
Others - Các thiết bị khác (14)
-
Power - Bộ nguồn (54)
-
RAM - Bộ Nhớ RAM (48)
-
SSD - ổ cứng SSD (72)
-
Tấm Lót chuột (Pad Mouse) (6)
-
Tản nhiệt nước (10)
-
UPS - Bộ lưu điện (30)
-
VGA CARD - Card Màn hình (15)
-
CASE SAMA G3
Liên hệMÔ TẢ SẢN PHẨM
– Màu : Thùng đen nhám, mặt nạ đen nhám
– Chất liệu : Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
– Kích thước : 470 x 200 x 435mm (Dài x Rộng x Cao)
– Trọng lượng : 4.9 kg
– Loại main : Micro-ATX / ATX
– CD x 4 – HDD x 4
– USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1
– Có 1 fan màu 12cm phía trước, 1 fan màu 8cm bên hông.
– Nguồn gắn dưới
– Có khóa sau đuôi -
VỎ CASE JETEK 9805 FOR GAME
Liên hệThông tin sản phẩm:Kích thước: 560*200*460; Độ dày vật liệu: (mm) SECC 0.6mm; Không gian lắp ổ đĩa: 07 HDD + 03 ODD ; Tương thích Bo mạch: Server Workstation; ATX/Micro ATX; Giao tiếp I/O: 02*USB 2.0; 02*USB 3.0; 01*Phone (HD Audio); Khe cắm mở rộng 07; Gải pháp nhiệt độ: 3x12cm Led Fan + 1x12cm Black Fan -
SSD KINGSTON 120GB A400 (SA400S37/120G) SATA III
Liên hệThông tin sản phẩm:Form factor: 2.5″; Interface: SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) (compatibility to SATA (3Gb/s); NAND: TLC Data Transfer (ATTO) Read/Write: up to 550MB/s/up to 320MB/s Maximum Random 4k Read/Write (IOMETER): up to 90,000 IOPS and 15,000 IOPS; > Power Consumption 0.195W Idle / 0.279W Avg / 0.642W (MAX) Read / 1.535W (MAX) Write > Storage temperature -40°C~85°C > Operating temperature 0°C~70°C > Dimensions 100.0mm x 69.9mm x 7.0mm > Weight 41g > Vibration operating 2.17G Peak (7-800Hz) > Vibration non-operating 20G Peak (10-2000Hz) > Life expectancy 1 million hours MTBFBảo hành: 24 tháng -
CASE SAMA G4
Liên hệTHÔNG TIN SẢN PHẨM:
Available color: Black/Black
Top Ports: USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, Mic x1,Audio x1
Drive bays: 5.25” x3, 3.5” x4, 2.5”x3
Expansion slots: x7
Fan Ports: Front 2x12cm, side 2x12cm, rear 1x12cm
M/B Type: ATX, M-ATX motherboard
Power supply: Standard ATX PSU(optional)
Support VGA Card Length: 300mm
Support CUP Cooler height: 150mm -
SSD ADATA 120GB ULTIMATE SU650 SATA 6GB/S 2.5 (07007)
Liên hệMô tả sản phẩm:
Sequential R/W performance (max): Up to 520 / 450MB/s
Form Factor: 2.5″; NAND Flash: 3D NAND; Dimensions (L x W x H) 100.45 x 69.85 x 7mm; Weight: 47.5g; Interface: SATA 6Gb/s; Operating temperature: 0°C – 70°C; Storage temperature: -40°C – 85°C; Shock: resistance 1500G / 0.5ms; MTBF: 2,000,000 hours;Bảo hành 24 tháng. -
CASE SAMA G5
Liên hệTHÔNG TIN SẢN PHẨM:
– Màu : Thùng đen nhám, mặt nạ đen nhám
– Chất liệu : Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
– Kích thước : 445 x 180 x 455 (Dài x Rộng x Cao)
– Trọng lượng : 6.5 kg
– Loại main : Micro-ATX / ATX
– CD x3 – HDD x 4
– USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 2
– Có 1 fan màu 12cm xanh lá phía trước, 1 fan màu 12cm bên hông.
– Nguồn gắn dưới
– Có khóa sau đuôi -
SSD PLEXTOR 128GB S3C (PX-128S3C) 2.5 SATA III
Liên hệThông tin sản phẩm:Sequential Read/Write Speed: Up to 550/Up to 500; Controller: SMI SM2254; NAND Flash: Hynix 14nm TLC; DRAM Cache 256 MB DDR3; Form Factor: 2.5 inch form factor; Interface: SATA 6.0 Gb/s, compatible with SATA 3.0/1.5Gb/s; Power Connector 15-pin SATA connector for DC 5V input; Data Connector 7-pin SATA Connector; Vỏ nhôm;Bảo hành: 24 tháng -
Màn hình DELL 19.5 E2016H (16:9/DSUB/DP)
Liên hệThông tin sản phẩm:Kích cỡ màn hình: 19.5 inch LED; Độ phân giải: 1600×900 at 60Hz; Độ sáng: 250cd/m2; Tỷ lệ tương phản: 1.000:1; Kích thước điểm ảnh: 0,24mm; Khả năng hiển thị màu: 16.7M ; Thời gian đáp ứng: 5ms; Góc nhìn: 170°/160°; Cổng giao tiếp: VGA, Display port; 16W; Trọng lượng: 2.38Kg.