Linh Kiện Máy Tính
-
Case (Không nguồn) (60)
-
CPU - Bộ Vi xử lý (74)
-
HDD - ổ Cứng (34)
-
Keyboard - Bàn Phím (59)
-
Linh Kiện Máy Tính - Nổi Bật (14)
-
Mainboard - Bo Mạch Chủ (107)
-
Monitor LCD - Màn Hình LCD (122)
-
Mouse - Chuột (59)
-
ODD- ổ Đĩa Quang (1)
-
Others - Các thiết bị khác (14)
-
Power - Bộ nguồn (56)
-
RAM - Bộ Nhớ RAM (53)
-
SSD - ổ cứng SSD (80)
-
Tấm Lót chuột (Pad Mouse) (6)
-
Tản nhiệt nước (9)
-
UPS - Bộ lưu điện (30)
-
VGA CARD - Card Màn hình (68)
-
MÀN HÌNH DELL 23 E2316H (DSUB/DP)
Liên hệThông tin sản phẩm:Kích cỡ màn hình: 23 inch LED; Độ phân giải: 1920 x 1080 at 60 Hz (Full HD); Độ sáng: 250cd/m2; Tỷ lệ tương phản: 600:1; Khả năng hiển thị màu: 16.7M ; Thời gian đáp ứng: 5ms; Góc nhìn: 160°/170°; Công nghệ chống chói: Anti-Glare with 3H hardness; Cổng giao tiếp: D-SUB, DisplayPort; Không dùng Adapter. -
Mainboard ASROCK Z390 Phantom Gaming 9 (Socket 1151)
Liên hệ- Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ processors (Socket 1151)
- Phantom Gaming 2.5 Gigabit LAN, Dual Intel® Gigabit LAN
- IR Digital PWM, 12 Power Phase design
- Supports DDR4 4266+(OC) MHz
- 3 PCIe 3.0 x16, 2 PCIe 3.0 x1
- NVIDIA® Quad SLI™, AMD 3-Way CrossFireX™
- Graphics Output Options: HDMI, DisplayPort
- 7.1 CH HD Audio (Realtek ALC1220 Audio Codec)
- Supports Creative Sound Blaster™ Cinema 5
- 8 SATA3, 3 Ultra M.2 (PCIe Gen3 x4 & SATA3)
- 5 USB 3.1 Gen2 (1 Front Type-C, 1 Rear Type-C, 3 Rear Type-A)
- 8 USB 3.1 Gen1 (4 Front, 4 Rear)
- Intel® 2T2R Dual Band 802.11ac WiFi (2.4/5GHz), supports up to 1.73Gbps wireless network and BT v5.0
- ASRock Polychrome SYNC
- Hyper BCLK Engine II
- (18/3/2020-spc)
-
CASE SAMA G4
Liên hệTHÔNG TIN SẢN PHẨM:
Available color: Black/Black
Top Ports: USB3.0 x 1, USB2.0 x 2, Mic x1,Audio x1
Drive bays: 5.25” x3, 3.5” x4, 2.5”x3
Expansion slots: x7
Fan Ports: Front 2x12cm, side 2x12cm, rear 1x12cm
M/B Type: ATX, M-ATX motherboard
Power supply: Standard ATX PSU(optional)
Support VGA Card Length: 300mm
Support CUP Cooler height: 150mm -
CHUỘT MOTOSPEED V1 ( ĐEN/ ĐỎ)
Liên hệThông số và tính năng cơ bản:
- Được thiết kế đặc biệt dành riêng cho game thủ chuyên nghiệp
- Trang bị số nút bấm lên tới 6 nút
- Dây cáp bọc vải cực bền.
- Chiều dài cáp kết nối 1.5 mét
- Hoạt động trên hầu hết các bề mặt
- Độ bền nút bấm: 5 triệu lần click
- Giao tiếp: USB
- Hệ điều hành:Win XP, Win 2000, Win 2008, Win vista, Win7 32, Win7 64, Win8 32, Win8 64, MAC OS X
- Kích thước:128x73x40mm
- Trọng lượng : 153 gram
- BẢO HÀNH 06THÁNG
-
Màn hình Dell S2421HGF 23.8icnh FHD ( 23.8″ tỉ lệ 16:9 FHD LED 1920×1080 at 144Hz)
Liên hệKích Thước Màn Hình 23.8inch Full HD
Tấm nền TN Panel
Độ Sáng Màn Hình 350 cd/m2
Tỉ Lệ Tương Phản tĩnh 1.000:1
Tần số quét lên tới 75Hz
Hỗ trợ màu 16,7 triệu màu.
Thời gian phản hồi 1ms
Kết nối 2 x HDMI 1.4, 1 x Display Port, 1 x Audio
(PSD -17/11/20)
-
SSD 128GB M2 SATA KINGSPEC (NT-128) (07406)
Liên hệThông tin sản phẩm:
Model Name : NT-128
Dimensions (L x W x H) L80.0mm*W22.0mm*H3.0mm ± 0.5mm
Interface : M.2
Capacity : 128GB
Sequential Read (Max*) : Up to 570MB/s
Sequential Write (Max*) : Up to 540MB/s
Max Random 4k Read : 83500 IOPS
Max Random 4k White : 68700 IOPS
-
Màn hình DELL 19.5 E2016H (16:9/DSUB/DP)
Liên hệThông tin sản phẩm:Kích cỡ màn hình: 19.5 inch LED; Độ phân giải: 1600×900 at 60Hz; Độ sáng: 250cd/m2; Tỷ lệ tương phản: 1.000:1; Kích thước điểm ảnh: 0,24mm; Khả năng hiển thị màu: 16.7M ; Thời gian đáp ứng: 5ms; Góc nhìn: 170°/160°; Cổng giao tiếp: VGA, Display port; 16W; Trọng lượng: 2.38Kg. -
CPU Intel Core i9-10900F (20M Cache, 2.80 GHz up to 5.20 GHz, 10C/20T, Socket 1200, Comet Lake-S, NO GPU)
Liên hệThông tin sản phẩm:
Socket: FCLGA1200
Số lõi/luồng: 10/20
Tần số cơ bản/turbo: 2.80/5.20 GHz
Bộ nhớ đệm: 20MB
Đồ họa tích hợp: None (Không tích hợp sẵn)
Bus ram hỗ trợ: DDR4-2933 MHz
Mức tiêu thụ điện: 65W
Bảo hành 36 tháng.