Linh Kiện Máy Tính
-
Case (Không nguồn) (101)
-
CPU - Bộ Vi xử lý (72)
-
HDD - ổ Cứng (29)
-
Keyboard - Bàn Phím (114)
-
Linh Kiện Máy Tính - Nổi Bật (15)
-
Mainboard - Bo Mạch Chủ (39)
-
Monitor LCD - Màn Hình LCD (157)
-
Mouse - Chuột (90)
-
ODD- ổ Đĩa Quang (1)
-
Others - Các thiết bị khác (19)
-
Power - Bộ nguồn (75)
-
RAM - Bộ Nhớ RAM (36)
-
SSD - ổ cứng SSD (88)
-
Tấm Lót chuột (Pad Mouse) (6)
-
Tản nhiệt nước (17)
-
UPS - Bộ lưu điện (32)
-
VGA CARD - Card Màn hình (30)
-
UPS SANTAK 3000VA – Model: C3K (ONLINE) ( ĐỔI SANG C3K LCD)
Liên hệThông tin sản phẩm:Công suất: 3kVA / 2.1kW, Công nghệ: True On-line Double conversion; điện áp vào: 220VAC (115 ~ 300VAC); Tần số nguồn vào: 50Hz (46 ~ 54Hz); điện áp ra: 220V +/- 2% ; Tần số nguồn ra: 50Hz +/-0.2Hz (chế độ acqui); Chống sét lan truyền: điện thoại/modem/LAN (RJ11 &RJ45). Kết nối với máy tính: RS232. Phần mềm quản lý Winpower quản trị năng lượng và tự động shutdown. Có khe cắm mở rộng dùng để cắm card điều khiển Webpower (SNMP)/ Winpower CMC/ AS400 khi có nhu cầu. Tương thích với máy phát điện. Thời gian lưu điện: 17 phút với 50% tải, 5 phút với 100% tải.Bảo hành: 36 tháng -
CPU Intel Core i5 14500 (Socket 1700/ 2.6Ghz – Up to 5.0GHz/ 14 Nhân/ 20 Luồng/ Bộ nhớ 24MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 2.6Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 5.0GHz
– Nhân CPU: 14 Cores
– Luồng CPU: 20 Threads
– Bộ nhớ Cache: 24MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core i9 14900K (Socket 1700/ 3.0Ghz – Upto 5.8GHz/ 24 Nhân/ 32 Luồng/ Bộ nhớ 36MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 3.0Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 5.8GHz
– Nhân CPU: 24 Cores
– Luồng CPU: 32 Threads
– Bộ nhớ Cache: 36MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core i5 14400 (Socket 1700/ 2.5Ghz – Upto 4.7GHz/ 10 Nhân/ 16 Luồng/ Bộ nhớ 20MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 2.5Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.7GHz
– Nhân: 10 Cores
– Luồng: 16 Threads
– Bộ nhớ Cache: 20MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core Ultra 5 225 (Socket 1851/ 3.3Ghz – Up to 4.9GHz/ 10 Nhân/ 10 Luồng/ Bộ nhớ 20MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1851
– Tốc độ: 3.3Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.9GHz
– Nhân CPU: 10 Cores
– Luồng CPU: 10 Threads
– Bộ nhớ Cache: 20MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU AMD Ryzen 5 5500 (Socket AM4/ 3.6Ghz – Up to 4.2GHz/ 6 Nhân/ 12 Luồng/ Bộ nhớ 19MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu: AMD Ryzen
– Socket: AM4
– Tốc độ: 3.6Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.2GHz
– Nhân CPU: 6 Cores
– Luồng CPU: 12 Threads
– Bộ nhớ Cache: 19MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core i7 12700 (Socket 1700/ 2.1 GHz – Upto 4.9GHz/ 12 Nhân/ 20 Luồng/ Bộ nhớ 25MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 2.1 GHz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.9GHz
– Nhân: 12 Cores
– Luồng: 20 Threads
– Bộ nhớ Cache: 25MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core i9 14900KF (Socket 1700/ 3.0Ghz – Upto 5.8GHz/ 24 Nhân/ 32 Luồng/ Bộ nhớ 36MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 3.0Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 5.8GHz
– Nhân CPU: 24 Cores
– Luồng CPU: 32 Threads
– Bộ nhớ Cache: 36MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core i5 14400F (Socket 1700/ 2.5Ghz – Upto 4.7GHz/ 10 Nhân/ 16 Luồng/ Bộ nhớ 20MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1700
– Tốc độ: 2.5Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 4.7GHz
– Nhân CPU: 10 Cores
– Luồng CPU: 16 Threads
– Bộ nhớ Cache: 20MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CPU Intel Core Ultra 9 285 (Socket 1851/ 1.9Ghz – Up to 5.6GHz/ 24 Nhân/ 24 Luồng/ Bộ nhớ 36MB)
Liên hệThông tin sản phẩm:
– Thương hiệu : INTEL
– Socket: Intel LGA 1851
– Tốc độ: 1.9Ghz
– Tốc độ Turbo tối đa: Up to 5.6GHz
– Nhân CPU: 24 Cores
– Luồng CPU: 24 Threads
– Bộ nhớ Cache: 36MB
♦ Giá sản phẩm bán kèm khối CPU lắp ráp
-
CASE SAMA G3
Liên hệMÔ TẢ SẢN PHẨM
– Màu : Thùng đen nhám, mặt nạ đen nhám
– Chất liệu : Thép không rỉ, khung sơn đen tĩnh điện
– Kích thước : 470 x 200 x 435mm (Dài x Rộng x Cao)
– Trọng lượng : 4.9 kg
– Loại main : Micro-ATX / ATX
– CD x 4 – HDD x 4
– USB 2.0 x 2 ; USB 3.0 x 1
– Có 1 fan màu 12cm phía trước, 1 fan màu 8cm bên hông.
– Nguồn gắn dưới
– Có khóa sau đuôi -
Màn Hình Samsung LF24T450 24″ IPS Max 75Hz viền mỏng (Xoay được)
Liên hệThông Số Kỹ Thuật:
Hiển Thị :
Screen Size (Class): 24
Flat
Active Display Size (HxV) (mm): 527.04 × 296.46 mm
Tỷ lệ khung hình: 16:9
Tấm nền: IPS
Độ sáng: 250cd/m2
Độ sáng (Tối thiểu): 200cd/m2
Tỷ lệ tương phản: 1000:1(Typ)
Tỷ lệ Tương phản: Mega
Độ phân giải: 1,920 x 1,080
Thời gian phản hồi: 5(GTG)
Góc nhìn (H/V): 178°/178°
Tần số quét: Max 75Hz


















