Đặc tính kỹ thuật
Kỹ thuật | Laser đơn sắc |
Bộ nhớ | 32 MB |
Màn hình | Màn hình LCD – 16 ký tự x 2 dòng |
Chức năng | Máy in laser tốc độ cao với in 2 mặt tự động và nối mạng không dây, in, sao chụp, quét, fax, PC fax, nối mạng không dây, 2 mặt tự động (in, fax, sao chụp, quét), quét màu |
Giao diện | USB 2.0 Hi-Speed , Ethernet, mạng không dây |
In | |
Tốc độ in | Lên đến 30 trang/ phút |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi, HQ1200 (2400 x 600 dpi) quality |
In 2 mặt | In 2 mặt tự động |
Mô phỏng | PCL6 |
Sao chụp | |
Sao chụp nhiều bản (Có sắp xếp) | Có (Lên đến 99 bản) |
Phóng to/ Thu nhỏ | 25% – 400% in 1% increments |
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi |
Tốc độ sao chụp | Lên đến 30 trang/phút |
Chức năng N trong 1 | Ghép 2 hoặc 4 trang vào 1 trang giấy |
Truyền | |
Tốc độ truyền | Khoảng 2.5 giây |
Tốc độ kết nối | 200 địa chỉ |
Gọi nhóm | 20 nhóm |
Địa điểm phát | 258 địa điểm |
Chế độ sửa lỗi | Có |
Bộ nhớ | Lên đến 400 trang |
Báo hiệu hết giấy | Lên đến 400 trang |
Sử dụng giấy | |
Nạp giấy (khay chuẩn) | 250 tờ |
Khay đa năng/ Khe đa năng | 1 tờ |
Nạp bản gốc tự động | 35 tờ |
Khổ giấy | A4, Letter, A5, A5 (Long Edge), A6, Executive |
Loại giấy | Giấy thường, giấy mỏng, giấy tái chế, giấy dày, phong bì,… |
Giấy ngõ ra | 100 tờ |
Fax qua máy tính | |
Nhận | Có (Windows only) |
Scan | |
Chức năng Scan | Màu & Đơn sắc |
Độ phân giải quang học | Tối đa 600 x 2400 dpi |
Độ phân giải nội suy | Tối đa 19,200 x 19,200 dpi |
Tính năng ‘Scan to’ | E-mail, hình ảnh, OCR, thư mục |
Đặc điểm khác | |
Công suất tiêu thụ | Chế độ sẵn sàng: 60W, chế độ in: 510W, chế độ ngủ: 6.6W, chế độ ngủ sâu: 1.1W |
Độ ồn | Chế độ in: 50 dBA |
Network | |
Phần mềm | |
Trình điều khiển máy in (Windows) | Windows Vista, Windows 7, Windows 7 64 bit, Windows 8 (Tải phần mềm tại đây), Windows 8 |
Trình điều khiển máy in (Macintosh) | Mac OS X v10.9.x, 10.8.x, 10.7.5 |
Kích thước/ Trọng lượng | |
Kích thước (WxDxH) | 409 x 398.5 x 316.5 mm |
Trọng lượng | 11.4 kg |